Thống kê sự nghiệp đôi Juan_Sebastián_Cabal

Chú giải
 CK BKTKV#RRQ#AZ#POGF-SSF-BNMSNH
(VĐ) Vô địch giải; vào tới (CK) chung kết, (BK) bán kết, (TK) tứ kết; (V#) các vòng 4, 3, 2, 1; thi đấu (RR) vòng bảng; vào tới vòng loại (Q#) vòng loại chính, 2, 1; (A) không tham dự giải; thi đấu tại (Z#) Nhóm khu vực (chỉ ra số nhóm) hoặc (PO) play-off Davis/Fed Cup; giành huy chương (G) vàng, (F-S) bạc hay (SF-B) đồng tại Olympic; Một giải (NMS) Masters Series/1000 bị giáng cấp; hoặc (NH) giải không tổ chức. SR=tỉ lệ vô địch (số chức vô địch/số giải đấu)
Để tránh nhầm lẫn hoặc tính thừa, bảng biểu cần được cập nhật khi giải đấu kết thúc hoặc vận động viên đã kết thúc quá trình thi đấu tại giải.

Current through Internazionali BNL d'Italia 2018.

Tournament20082009201020112012201320142015201620172018SRW-L
Grand Slam tournaments
Australian OpenAAAA2RQF1R2R3R3RF0 / 714–7
French OpenAAAF3R3R1R1R1RSF0 / 713–7
WimbledonAAA3R1R3R3R2R2R2R0 / 79–7
US OpenAAA2R1R1R2R2R1R3R0 / 75–7
Win–Loss0–00–00–08–33–47–43–43–43–49–45-10 / 2841–28
ATP World Tour Masters 1000
Indian Wells MastersAAAA1R2RA2R1RA1R0 / 52–5
Miami MastersAAAAQF1RF2RA1R1R0 / 67–6
Monte-Carlo MastersAAAA2RA2R1RSFAQF0 / 57–5
Madrid MastersAAAA2RASFQF1R2RSF0 / 610–6
Rome MastersAAAA2RA1RQF1RAW1 / 57–4
Canada MastersAAAAAA1RAA2R0 / 21–2
Cincinnati MastersAAASF2RA2R2RA2R0 / 57–5
Shanghai MastersNHAAAAAQFQF2R2R0 / 46–4
Paris MastersAAAAAA2R2R1R2R0 / 43–4
Win–Loss0–00–00–03–16–61–211–710–84–65–68–41 / 3550–41
National representation
Summer OlympicsANot Held1RNot Held2RNH0 / 21–2
Davis CupZ1Z1Z1Z1Z1POPOPOZ1PO0 / 09–6
Win–Loss0–01–10–11–11–22–02–01–11–21–00 / 210–8
Career statistics
Titles / Finals0 / 00 / 00 / 00 / 10 / 10 / 12 / 72 / 54 / 52 / 51 / 211 / 26
Overall Win–Loss0–01–10–112–524–2221–2142–2639–2532–2127–1013–5206–136
Year-end ranking1942211422546432225302360%